-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
✅ Sản phẩm chính hãng – Sản xuất & bảo hành trực tiếp bởi
CÔNG TY TNHH KORESU
⚙️ THÔNG SỐ KỸ THUẬT – Xi lanh điện công nghiệp:
Model: ZC-180 ( LX700)
Điện áp đầu vào: 12V / 24V / 48V DC
Lực đẩy: Tùy chọn theo yêu cầu
Hành trình: Nhiều hành trình tùy chọn khác nhau
📌 Ví dụ kích thước theo hành trình:
Hành trình 200mm
Chiều dài khi đóng: 450mm
Chiều dài khi hoạt động hết hành trình: 650mm
Hành trình 300mm
Chiều dài khi đóng: 550mm
Chiều dài khi hoạt động hết hành trình: 850mm
✅ Công thức tính chiều dài tổng thể:
Chiều dài ban đầu = S + 250mm
Chiều dài khi hoạt động hết hành trình = S x 2 + 250mm
(S là chiều dài hành trình)
Đường kính ống đẩy INOX : 28mm.
📌 Lưu ý khi chọn lực đẩy:
Lực đẩy ghi trên sản phẩm là lực đẩy thẳng đứng 90°.
Nếu lắp đặt theo phương chéo hoặc sử dụng để kéo, lực thực tế sẽ giảm một nửa.
⚙️ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Tốc độ di chuyển: Tỷ lệ nghịch với lực đẩy (không thể điều chỉnh)
Điện áp sử dụng: 12V hoặc 24V DC / 48V DC (vui lòng liên hệ để được tư vấn loại phù hợp)
Công suất tiêu thụ:
Không tải: 24V – 3A – 72W
Có tải: 24V – 10A – 240W
Cấp bảo vệ: IP65
Độ ồn: ≥ 50 dB
Chu kỳ hoạt động: 40%
⚙️ BẢNG LỰC ĐẨY & TỐC ĐỘ DI CHUYỂN
Tốc độ | Lực đẩy tối đa | Tương đương tải (xấp xỉ) |
---|
3 mm/s | 10,000 N | ≈ 1,000 kg |
5 mm/s | 9,000 N | ≈ 900 kg |
7 mm/s | 8,000 N | ≈ 800 kg |
10 mm/s | 6,000 N | ≈ 600 kg |
15 mm/s | 5,000 N | ≈ 500 kg |
17 mm/s | 4,000 N | ≈ 400 kg |
28 mm/s | 3,500 N | ≈ 350 kg |
40 mm/s | 3,000 N | ≈ 300 kg |
50 mm/s | 2,000 N | ≈ 200 kg |
84 mm/s | 1,000 N | ≈ 100 kg |
📌 Lưu ý:
Tốc độ và lực đẩy tỉ lệ nghịch: Tốc độ càng cao thì lực đẩy càng thấp.
Khách hàng nên chọn tốc độ phù hợp với nhu cầu sử dụng để đảm bảo hiệu suất và độ bền thiết bị.
Các giá trị lực đẩy tính theo phương vuông góc (90°) – nếu dùng xiên góc, dùng để kéo lực thực tế sẽ giảm đi.
Mọi thông tin chi tiết liên hệ zalo : 0962958938- 0965994040
Đã có tài khoản đăng nhập Tại đây